Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
違令
[Vi Lệnh]
いれい
🔊
Danh từ chung
vi phạm pháp luật
Hán tự
違
Vi
khác biệt; khác
令
Lệnh
mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Từ liên quan đến 違令
侵害
しんがい
xâm phạm; vi phạm; xâm lấn
干犯
かんぱん
vi phạm
背反行為
はいはんこうい
hành vi vi phạm
違反
いはん
vi phạm; vi phạm pháp luật
違犯
いはん
vi phạm pháp luật; vi phạm
違犯行為
いはんこうい
vi phạm; hành vi phạm tội
違背
いはい
vi phạm; vi phạm pháp luật