違犯行為 [Vi Phạm Hành Vi]
いはんこうい

Danh từ chung

vi phạm; hành vi phạm tội

Hán tự

Vi khác biệt; khác
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 違犯行為