懲戒 [Trừng Giới]
ちょうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kỷ luật; trừng phạt; khiển trách

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Giới giới răn

Từ liên quan đến 懲戒