成敗 [Thành Bại]
せいばい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trừng phạt; phán xét
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trừng phạt; phán xét