Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
罪する
[Tội]
つみする
🔊
Động từ suru (bao gồm)
Tha động từ
kết án
Hán tự
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
Từ liên quan đến 罪する
仕置
しおき
trừng phạt (đặc biệt là đánh đòn trẻ em)
仕置き
しおき
trừng phạt (đặc biệt là đánh đòn trẻ em)
処す
しょす
xử lý; đối phó
処する
しょする
quản lý; xử lý; đối phó
処分
しょぶん
xử lý; vứt bỏ
処罰
しょばつ
trừng phạt
懲らしめる
こらしめる
trừng phạt; kỷ luật
懲らす
こらす
trừng phạt; kỷ luật
懲罰
ちょうばつ
kỷ luật; trừng phạt; khiển trách
成敗
せいばい
trừng phạt; phán xét
断罪
だんざい
kết án; buộc tội
罰する
ばっする
trừng phạt; xử phạt
膺懲
ようちょう
trừng phạt
Xem thêm