譴責 [Khiển Trách]
けん責 [Trách]
けんせき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khiển trách

Hán tự

Khiển trách móc
Trách trách nhiệm; chỉ trích

Từ liên quan đến 譴責