1. Thông tin cơ bản
- Từ: 非難
- Cách đọc: ひなん
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ với する
- Nghĩa khái quát: chỉ trích, lên án, khiển trách (đối với hành vi, chính sách, phát ngôn...)
- Trường hợp dùng: tranh luận xã hội, chính trị, truyền thông, nơi làm việc
2. Ý nghĩa chính
Chỉ trích/lên án ai đó hay điều gì vì cho là sai trái, không phù hợp, gây hại. Dùng dạng する: 「〜を非難する」; danh từ: 「非難の声」「非難を浴びる」.
Sắc thái: Mạnh hơn “批判” khi nhấn vào việc quy lỗi, lên án đạo đức.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 避難 (ひなん): “sơ tán, lánh nạn”; đồng âm nhưng khác nghĩa hoàn toàn. 「台風で避難する」 ≠ 「発言を非難する」.
- 批判: phê bình/phê phán, mang tính phân tích lý tính; “非難” thiên về kết tội, đổ lỗi.
- 糾弾・弾劾: công kích/luận tội mạnh mẽ hơn, thường trong văn chính trị - pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜を非難する」「厳しく非難する」「非難の応酬」「国際社会からの非難」
- Cụm cố định: 「非難の矢面に立つ」「非難を浴びる」「相互非難」
- Ngữ cảnh: tin tức chính trị, truyền thông mạng xã hội, khủng hoảng doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 批判 |
Gần nghĩa |
Phê bình/phê phán |
Lý tính hơn, ít cảm xúc kết tội |
| 糾弾 |
Đồng nghĩa mạnh |
Khởi tố/đả kích |
Sắc thái rất mạnh, trang trọng |
| 非難の声 |
Cụm liên quan |
Tiếng nói chỉ trích |
Thường thấy trên báo chí |
| 擁護 |
Đối nghĩa theo hành vi |
Bảo vệ, bênh vực |
Đối lập với chỉ trích |
| 称賛/賞賛 |
Đối nghĩa |
Khen ngợi, tán dương |
Trái ngược về đánh giá |
| 避難 |
Đồng âm khác nghĩa |
Sơ tán, lánh nạn |
Dùng trong thiên tai, tai nạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 非 (ヒ): phi, không, sai.
- 難 (ナン): khó; cũng mang nghĩa “trách móc, nạn”. → “非難”: lên án điều sai.
- Đọc On-yomi toàn từ: ひなん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo phân biệt nhanh: tai nạn/thiên tai thì “避難(đi lánh nạn)”, còn tranh luận/xì-căng-đan thì “非難(bị chỉ trích)”. Trong văn chuyên nghiệp, chuyển “非難” thành đề xuất xây dựng sẽ hiệu quả hơn: 「非難より提案を」.
8. Câu ví dụ
- 首相は野党から厳しい非難を浴びた。
Thủ tướng hứng chịu chỉ trích gay gắt từ phe đối lập.
- 根拠のない非難はやめるべきだ。
Nên dừng những lời chỉ trích vô căn cứ.
- 互いを非難するだけでは問題は解決しない。
Chỉ trích lẫn nhau thôi thì vấn đề không được giải quyết.
- 国際社会は暴力行為を強く非難した。
Cộng đồng quốc tế đã mạnh mẽ lên án hành vi bạo lực.
- 彼女はSNSでの非難に耐えかねてアカウントを閉じた。
Cô ấy không chịu nổi chỉ trích trên mạng xã hội và đã đóng tài khoản.
- 会社の対応は非難の的になった。
Cách ứng xử của công ty trở thành mục tiêu chỉ trích.
- 報道は政府の姿勢を非難している。
Truyền thông đang chỉ trích lập trường của chính phủ.
- 非難より提案を優先すべきだ。
Nên ưu tiên đề xuất thay vì chỉ trích.
- 彼は自分を非難する声に耳を貸さなかった。
Anh ấy không để tâm đến những tiếng chỉ trích mình.
- 発音は同じだが、非難と「避難」は意味が全く違う。
Phát âm giống nhau nhưng “hịnan” 非難 và 避難 có nghĩa hoàn toàn khác.