非難 [Phi Nạn]

批難 [Phê Nạn]

ひなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ trích; đổ lỗi; khiển trách; tấn công; trách móc

JP: かれはその男性だんせいぬすみをはたらいたことを非難ひなんした。

VI: Anh ấy đã lên án người đàn ông đó vì đã ăn trộm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれへの非難ひなんをやめろ。
Hãy ngừng chỉ trích anh ấy.
ぼく行動こうどう非難ひなんまねいた。
Hành động của tôi đã gây ra chỉ trích.
わたしかれ非難ひなんした。
Tôi đã chỉ trích anh ấy.
非難ひなんされるべきはきみだ。
Người nên bị chỉ trích là bạn.
オレを非難ひなんするのはおかどちがいだ。
Việc trách móc tôi là sai lầm.
かれ品行ひんこうきびしい非難ひなんまぬかれない。
Hành vi của anh ta không thể tránh khỏi sự chỉ trích nghiêm khắc.
トムは非難ひなんされてしかるべきだ。
Tom xứng đáng bị chỉ trích.
自分じぶん失敗しっぱい他人たにん非難ひなんするな。
Đừng đổ lỗi cho người khác vì thất bại của bạn.
かれ非難ひなんすることはできない。
Không thể chỉ trích anh ta.
かれ行動こうどう非難ひなん余地よちい。
Hành động của anh ấy không thể bị chỉ trích.

Hán tự

Từ liên quan đến 非難

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 非難
  • Cách đọc: ひなん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ với する
  • Nghĩa khái quát: chỉ trích, lên án, khiển trách (đối với hành vi, chính sách, phát ngôn...)
  • Trường hợp dùng: tranh luận xã hội, chính trị, truyền thông, nơi làm việc

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trích/lên án ai đó hay điều gì vì cho là sai trái, không phù hợp, gây hại. Dùng dạng する: 「〜を非難する」; danh từ: 「非難の声」「非難を浴びる」.

Sắc thái: Mạnh hơn “批判” khi nhấn vào việc quy lỗi, lên án đạo đức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 避難 (ひなん): “sơ tán, lánh nạn”; đồng âm nhưng khác nghĩa hoàn toàn. 「台風で避難する」 ≠ 「発言を非難する」.
  • 批判: phê bình/phê phán, mang tính phân tích lý tính; “非難” thiên về kết tội, đổ lỗi.
  • 糾弾・弾劾: công kích/luận tội mạnh mẽ hơn, thường trong văn chính trị - pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜を非難する」「厳しく非難する」「非難の応酬」「国際社会からの非難
  • Cụm cố định: 「非難の矢面に立つ」「非難を浴びる」「相互非難
  • Ngữ cảnh: tin tức chính trị, truyền thông mạng xã hội, khủng hoảng doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
批判 Gần nghĩa Phê bình/phê phán Lý tính hơn, ít cảm xúc kết tội
糾弾 Đồng nghĩa mạnh Khởi tố/đả kích Sắc thái rất mạnh, trang trọng
非難の声 Cụm liên quan Tiếng nói chỉ trích Thường thấy trên báo chí
擁護 Đối nghĩa theo hành vi Bảo vệ, bênh vực Đối lập với chỉ trích
称賛/賞賛 Đối nghĩa Khen ngợi, tán dương Trái ngược về đánh giá
避難 Đồng âm khác nghĩa Sơ tán, lánh nạn Dùng trong thiên tai, tai nạn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ヒ): phi, không, sai.
  • (ナン): khó; cũng mang nghĩa “trách móc, nạn”. → “非難”: lên án điều sai.
  • Đọc On-yomi toàn từ: ひなん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo phân biệt nhanh: tai nạn/thiên tai thì “避難(đi lánh nạn)”, còn tranh luận/xì-căng-đan thì “非難(bị chỉ trích)”. Trong văn chuyên nghiệp, chuyển “非難” thành đề xuất xây dựng sẽ hiệu quả hơn: 「非難より提案を」.

8. Câu ví dụ

  • 首相は野党から厳しい非難を浴びた。
    Thủ tướng hứng chịu chỉ trích gay gắt từ phe đối lập.
  • 根拠のない非難はやめるべきだ。
    Nên dừng những lời chỉ trích vô căn cứ.
  • 互いを非難するだけでは問題は解決しない。
    Chỉ trích lẫn nhau thôi thì vấn đề không được giải quyết.
  • 国際社会は暴力行為を強く非難した。
    Cộng đồng quốc tế đã mạnh mẽ lên án hành vi bạo lực.
  • 彼女はSNSでの非難に耐えかねてアカウントを閉じた。
    Cô ấy không chịu nổi chỉ trích trên mạng xã hội và đã đóng tài khoản.
  • 会社の対応は非難の的になった。
    Cách ứng xử của công ty trở thành mục tiêu chỉ trích.
  • 報道は政府の姿勢を非難している。
    Truyền thông đang chỉ trích lập trường của chính phủ.
  • 非難より提案を優先すべきだ。
    Nên ưu tiên đề xuất thay vì chỉ trích.
  • 彼は自分を非難する声に耳を貸さなかった。
    Anh ấy không để tâm đến những tiếng chỉ trích mình.
  • 発音は同じだが、非難と「避難」は意味が全く違う。
    Phát âm giống nhau nhưng “hịnan” 非難 và 避難 có nghĩa hoàn toàn khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 非難 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?