駁撃 [Bác Kích]
ばくげき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phản bác

Hán tự

Bác bác bỏ; mâu thuẫn
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục

Từ liên quan đến 駁撃