指弾 [Chỉ Đạn]
しだん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ trích; đổ lỗi; từ chối; khinh miệt; coi thường

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 nghĩa gốc

búng (ngón tay)

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 指弾