謗り [Báng]
誹り [Phỉ]
譏り [Ky]
そしり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ trích; phê phán

Hán tự

Báng vu khống; chỉ trích
Phỉ chế giễu; vu khống
Ky vu khống; chỉ trích

Từ liên quan đến 謗り