[Sỉ]

[Nhục]

[Tu]

[Sỉ]

恥じ [Sỉ]

はじ
じょく – 辱
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

xấu hổ; nhục nhã

JP: れ。

VI: Hãy biết xấu hổ.

JP: このようなスラムがいはじだ。

VI: Khu ổ chuột như thế này là sự ô nhục của thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじれ!
Hãy biết xấu hổ đi!
くは一時いちじはじかぬは一生いっしょうはじ
Hỏi một lần là hổ thẹn nhất thời, không hỏi là hổ thẹn cả đời.
げるははじだが、やくつ。
Chạy trốn là xấu hổ nhưng có ích.
はじ上塗うわぬりはよせ。
Đừng làm xấu thêm nữa.
はじりなさい!
Hãy biết xấu hổ đi!
きみはじるべきだ。
Cậu nên biết xấu hổ.
はじりなさい。
Hãy biết xấu hổ đi.
たびはじはかきすて。
Người ta thường nói, "Những xấu hổ trên đường du lịch hãy vứt bỏ đi".
はじれ、みっともない。
Biết điều đi, xấu hổ quá!
うちのはじをさらすな。
Đừng làm xấu mặt nhà tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 恥

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恥
  • Cách đọc: はじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sự xấu hổ, nỗi hổ thẹn; điều đáng xấu hổ; nỗi nhục
  • Mức độ sử dụng: rất thông dụng trong giao tiếp và văn viết

2. Ý nghĩa chính

biểu thị cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng khi làm điều sai/trái phép tắc, hoặc nói về “điều đáng xấu hổ”. Nhiều thành ngữ cố định: 恥をかく (bẽ mặt), 恥を忍ぶ (nén xấu hổ), 恥知らず (không biết xấu hổ), 国の恥 (nỗi nhục quốc gia).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (danh từ) vs 恥ずかしい (tính từ): 恥 là “nỗi xấu hổ/điều xấu hổ”; 恥ずかしい là “xấu hổ/ngại” (cảm giác hiện tại).
  • vs 恥辱: 恥辱 mạnh hơn, mang nghĩa “nhục nhã, sỉ nhục”. 恥 có phạm vi rộng hơn, cảm xúc đời thường.
  • vs 面目 (めんぼく/めんもく): 面目は保つ/丸つぶれ liên quan “thể diện/danh dự”. 恥 thiên về cảm xúc xấu hổ.
  • みっともない: “đáng xấu hổ/khó coi” (tính từ bình phẩm). 恥 là danh từ chỉ khái niệm/cảm xúc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 恥をかく, 恥をさらす, 恥を忍んでお願いする, 恥知らず, 恥の多い人生.
  • Dùng được cả trong giao tiếp nhẹ nhàng (ngại ngùng) lẫn văn cảnh nghiêm trọng (nhục nhã, danh dự).
  • Khi phê bình: 「恥を知れ」 (Hãy biết xấu hổ đi) – sắc thái nặng, không nên dùng tùy tiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
恥ずかしい Liên quan Xấu hổ, ngại Tính từ; cảm giác nhất thời.
恥辱 Gần nghĩa (mạnh) Nhục nhã, sỉ nhục Sắc thái nặng, trang trọng.
面目 Liên quan Thể diện Thường đi với 丸つぶれ/を保つ.
不名誉 Gần nghĩa Mất danh dự Tính chính luận, văn viết.
誇り Đối nghĩa Tự hào Đối lập về cảm xúc.
羞恥心 Liên quan Lòng biết xấu hổ Thuật ngữ tâm lý/đạo đức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 恥: On: チ; Kun: はじ, はじる, はずかしい; cấu tạo gồm “耳” và “心” (trái tim) – hình tượng “tai” và “tâm”, gợi ý cảm giác xấu hổ trong lòng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

trong văn hóa Nhật có sắc thái xã hội rõ rệt: ý thức về tập thể khiến “làm điều đáng ” không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn ảnh hưởng đến danh dự nhóm. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “xấu hổ, bẽ mặt, mất mặt, nỗi nhục” để sát nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 人前で転んで大きなをかいた。
    Té trước đám đông khiến tôi bẽ mặt.
  • 彼は約束を破ってをさらした。
    Anh ta thất hứa và làm điều đáng xấu hổ.
  • を忍んでお願いに上がりました。
    Tôi nén xấu hổ đến nhờ vả.
  • そんなことも知らないなんてだ。
    Không biết cả chuyện đó thì thật đáng xấu hổ.
  • 知らずな態度に皆があきれた。
    Ai cũng ngán ngẩm trước thái độ không biết xấu hổ.
  • 彼の失言は会社のになった。
    Lời lỡ miệng của anh ấy trở thành nỗi xấu hổ của công ty.
  • 失敗はではなく学びだ。
    Thất bại không phải điều đáng xấu hổ mà là bài học.
  • 国のとまで批判された。
    Thậm chí bị chỉ trích là nỗi nhục của quốc gia.
  • 若い頃のはかき捨てだと言うけれど。
    Người ta nói xấu hổ thời trẻ rồi sẽ qua đi.
  • 彼女は顔から火が出るほどのを感じた。
    Cô ấy thấy xấu hổ đến mức đỏ bừng mặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?