1. Thông tin cơ bản
- Từ: 恥
- Cách đọc: はじ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sự xấu hổ, nỗi hổ thẹn; điều đáng xấu hổ; nỗi nhục
- Mức độ sử dụng: rất thông dụng trong giao tiếp và văn viết
2. Ý nghĩa chính
恥 biểu thị cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng khi làm điều sai/trái phép tắc, hoặc nói về “điều đáng xấu hổ”. Nhiều thành ngữ cố định: 恥をかく (bẽ mặt), 恥を忍ぶ (nén xấu hổ), 恥知らず (không biết xấu hổ), 国の恥 (nỗi nhục quốc gia).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 恥 (danh từ) vs 恥ずかしい (tính từ): 恥 là “nỗi xấu hổ/điều xấu hổ”; 恥ずかしい là “xấu hổ/ngại” (cảm giác hiện tại).
- 恥 vs 恥辱: 恥辱 mạnh hơn, mang nghĩa “nhục nhã, sỉ nhục”. 恥 có phạm vi rộng hơn, cảm xúc đời thường.
- 恥 vs 面目 (めんぼく/めんもく): 面目は保つ/丸つぶれ liên quan “thể diện/danh dự”. 恥 thiên về cảm xúc xấu hổ.
- みっともない: “đáng xấu hổ/khó coi” (tính từ bình phẩm). 恥 là danh từ chỉ khái niệm/cảm xúc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 恥をかく, 恥をさらす, 恥を忍んでお願いする, 恥知らず, 恥の多い人生.
- Dùng được cả trong giao tiếp nhẹ nhàng (ngại ngùng) lẫn văn cảnh nghiêm trọng (nhục nhã, danh dự).
- Khi phê bình: 「恥を知れ」 (Hãy biết xấu hổ đi) – sắc thái nặng, không nên dùng tùy tiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 恥ずかしい |
Liên quan |
Xấu hổ, ngại |
Tính từ; cảm giác nhất thời. |
| 恥辱 |
Gần nghĩa (mạnh) |
Nhục nhã, sỉ nhục |
Sắc thái nặng, trang trọng. |
| 面目 |
Liên quan |
Thể diện |
Thường đi với 丸つぶれ/を保つ. |
| 不名誉 |
Gần nghĩa |
Mất danh dự |
Tính chính luận, văn viết. |
| 誇り |
Đối nghĩa |
Tự hào |
Đối lập về cảm xúc. |
| 羞恥心 |
Liên quan |
Lòng biết xấu hổ |
Thuật ngữ tâm lý/đạo đức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 恥: On: チ; Kun: はじ, はじる, はずかしい; cấu tạo gồm “耳” và “心” (trái tim) – hình tượng “tai” và “tâm”, gợi ý cảm giác xấu hổ trong lòng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
恥 trong văn hóa Nhật có sắc thái xã hội rõ rệt: ý thức về tập thể khiến “làm điều đáng 恥” không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn ảnh hưởng đến danh dự nhóm. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “xấu hổ, bẽ mặt, mất mặt, nỗi nhục” để sát nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 人前で転んで大きな恥をかいた。
Té trước đám đông khiến tôi bẽ mặt.
- 彼は約束を破って恥をさらした。
Anh ta thất hứa và làm điều đáng xấu hổ.
- 恥を忍んでお願いに上がりました。
Tôi nén xấu hổ đến nhờ vả.
- そんなことも知らないなんて恥だ。
Không biết cả chuyện đó thì thật đáng xấu hổ.
- 恥知らずな態度に皆があきれた。
Ai cũng ngán ngẩm trước thái độ không biết xấu hổ.
- 彼の失言は会社の恥になった。
Lời lỡ miệng của anh ấy trở thành nỗi xấu hổ của công ty.
- 失敗は恥ではなく学びだ。
Thất bại không phải điều đáng xấu hổ mà là bài học.
- 国の恥とまで批判された。
Thậm chí bị chỉ trích là nỗi nhục của quốc gia.
- 若い頃の恥はかき捨てだと言うけれど。
Người ta nói xấu hổ thời trẻ rồi sẽ qua đi.
- 彼女は顔から火が出るほどの恥を感じた。
Cô ấy thấy xấu hổ đến mức đỏ bừng mặt.