Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
強淫
[強 Dâm]
ごういん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hiếp dâm
Hán tự
強
mạnh mẽ
淫
Dâm
dâm dục
Từ liên quan đến 強淫
レイプ
hiếp dâm; tấn công tình dục
乱暴
らんぼう
bạo lực; thô lỗ
凌辱
りょうじょく
xúc phạm; sỉ nhục
婦女暴行
ふじょぼうこう
tấn công tình dục
強姦
ごうかん
hiếp dâm
強姦罪
ごうかんざい
tội hiếp dâm
手篭
てかご
giỏ tay
手篭め
てごめ
cưỡng hiếp
手籠め
てごめ
cưỡng hiếp
手込め
てごめ
cưỡng hiếp
暴行
ぼうこう
hành hung; xúc phạm; hành động bạo lực
貞操蹂躪
ていそうじゅうりん
hiếp dâm; cưỡng bức; xâm phạm
辱
はじ
xấu hổ; nhục nhã
辱め
はずかしめ
xấu hổ
陵辱
りょうじょく
xúc phạm; sỉ nhục
Xem thêm