手篭め
[Thủ 篭]
手込め [Thủ Liêu]
手ごめ [Thủ]
手籠め [Thủ Lung]
手込め [Thủ Liêu]
手ごめ [Thủ]
手籠め [Thủ Lung]
てごめ
Danh từ chung
cưỡng hiếp