手籠 [Thủ Lung]
手篭 [Thủ 篭]
手かご [Thủ]
てかご

Danh từ chung

giỏ tay

Hán tự

Thủ tay
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý

Từ liên quan đến 手籠