レイプ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hiếp dâm; tấn công tình dục

JP: レイプ危機きき運動うんどう内部ないぶにおいては、グリーンサイトによる異議いぎ表明ひょうめい重要じゅうよう意義いぎっている。

VI: Trong phong trào chống hiếp dâm, sự phản đối của Green Site có ý nghĩa quan trọng.

🔗 強姦

Từ liên quan đến レイプ