慙愧 [Tàm Quý]
慚愧 [Tàm Quý]
ざんき
ざんぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cảm giác xấu hổ

Hán tự

Tàm xấu hổ; nhục nhã; đáng xấu hổ
Quý cảm thấy xấu hổ; ngại ngùng
Tàm cảm thấy xấu hổ

Từ liên quan đến 慙愧