汚名 [Ô Danh]
おめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tiếng xấu

JP: そのおとこ反逆はんぎゃくしゃ汚名おめいをきせられた。

VI: Người đàn ông đó đã bị gán cho danh nghĩa kẻ phản bội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ汚名おめいをそそいだ。
Anh ấy đã rửa sạch những ô nhục.
かれらはかれうそつきの汚名おめいせた。
Họ đã gán cho anh ta tiếng xấu là kẻ nói dối.
まえなが年月としつきをかけて汚名おめいをそそがねばならないだろう。
Cậu sẽ phải mất nhiều năm để rửa sạch vết nhơ này.
フランクはわる少年しょうねんという評判ひょうばんだったが、成長せいちょうするにつれてその汚名おめいをそそいだ。
Frank từng có tiếng là một cậu bé xấu xa, nhưng anh ấy đã làm sạch danh tiếng mình khi trưởng thành.

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 汚名