不義理 [Bất Nghĩa Lý]

ふぎり

Danh từ chungTính từ đuôi na

bỏ bê nghĩa vụ xã hội; không thực hiện nghĩa vụ xã hội; bất danh dự; bất công; vô ơn

Danh từ chungTính từ đuôi na

không trả nợ

Hán tự

Từ liên quan đến 不義理