屈辱 [Khuất Nhục]

くつじょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sỉ nhục; nhục nhã

JP: ほう屈辱くつじょくけるよりもましだ。

VI: Chết còn hơn là phải chịu nhục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあまんじて屈辱くつじょくえた。
Anh ấy đã cam chịu nhẫn nhục.
それは彼女かのじょたいする屈辱くつじょくだ。
Đó là sự nhục mạ đối với cô ấy.
彼女かのじょかれ率直そっちょく言葉ことば屈辱くつじょくをおぼえた。
Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời thẳng thắn của anh ta.
屈辱くつじょくけてきるくらいならんだほうがましだ。
Thà chết còn hơn sống trong nhục nhã.
太郎たろう屈辱くつじょくしのんで謝罪しゃざい辞職じしょくした。
Taro đã chịu nhục nhã để xin lỗi và từ chức.
どうしてそんな屈辱くつじょくが、我慢がまんができるのですか。
Làm sao bạn có thể chịu đựng những sự nhục nhã như vậy?
かれはプライドがたかかったので、その屈辱くつじょく無視むしするにはなれなかった。
Vì tự trọng cao, anh ấy không thể bỏ qua sự nhục nhã đó.
なんにんも、拷問ごうもんまた残虐ざんぎゃくな、人道的じんどうてきしくは屈辱くつじょくてき取扱とりあつかいしくは刑罰けいばつけることはない。
Không ai được phép chịu đựng hình phạt hoặc đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hoặc làm nhục.

Hán tự

Từ liên quan đến 屈辱

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屈辱
  • Cách đọc: くつじょく
  • Loại từ: Danh từ; tính từ-na khi thêm 的(屈辱的な)
  • Ngữ vực: trang trọng, tâm lý, xã hội, lịch sử
  • Sắc thái: mạnh, tiêu cực; cảm giác bị hạ nhục, bị ép phải chịu nhục
  • Collocations: 屈辱を味わう・受ける・与える/屈辱に耐える/屈辱的な扱い/国の屈辱/忘れ難い屈辱

2. Ý nghĩa chính

屈辱nỗi nhục nhã, cảm giác bị sỉ nhục, bị hạ thấp phẩm giá, nhất là khi phải “khuất phục” trước điều không mong muốn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 侮辱(ぶじょく): “lăng mạ, xúc phạm” bằng lời nói/hành động; nhấn hành vi của người gây ra.
  • 恥辱(ちじょく): “nhục nhã, ô danh” mang màu đạo đức, danh dự bị hoen ố; văn phong cổ điển hơn.
  • 辱め(はずかしめ): “sự làm nhục” thiên về hành vi cụ thể làm ai đó mất mặt.
  • 雪辱(せつじょく): “rửa nhục, phục thù danh dự” ở lần sau; không đồng nghĩa với 屈辱.
  • Hiểu nhanh: 屈辱 là trạng thái tâm lý chịu nhục; 侮辱 là hành động xúc phạm; 恥辱 là tình trạng ô danh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả kinh nghiệm cá nhân: 公衆の面前で叱られる屈辱を味わった。
  • Quan hệ quốc tế/lịch sử: 植民地化は国にとって大きな屈辱だった。
  • Trong công việc/thi đấu: 後輩に負ける屈辱、理不尽な指示に従う屈辱。
  • Hình dung từ: 屈辱的な発言/屈辱的な条件.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
侮辱 Liên quan lăng mạ, xúc phạm Nhấn hành vi tấn công bằng lời/hành động.
恥辱 Đồng nghĩa gần nỗi ô nhục Sách vở hơn, sắc thái đạo đức mạnh.
辱め Liên quan sự làm nhục Thiên về tình huống cụ thể.
名誉 Đối nghĩa danh dự Trái nghĩa về giá trị xã hội.
誇り Đối nghĩa niềm tự hào Đối lập với cảm giác bị hạ thấp.
雪辱 Liên quan rửa nhục Hành động phục hồi danh dự ở lần sau.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 屈(くつ):“khuất, cong, chịu khuất phục”.
  • 辱(じょく):“nhục, sỉ nhục”.
  • Kết hợp: “khuất phục + nhục” → trạng thái bị nhục, phải chịu điều nhục nhã.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả cảm xúc cá nhân, dùng “屈辱を味わう/覚える” là tự nhiên. Khi nói về hành vi gây hại, dùng “屈辱を与える扱い/言動” để nhấn mạnh tính xúc phạm. Trong chủ đề lịch sử-chính trị, 屈辱 mang trọng lượng lớn, nên cân nhắc văn cảnh để không cường điệu quá mức.

8. Câu ví dụ

  • 公衆の面前で叱られ、深い屈辱を感じた。
    Bị mắng trước đám đông, tôi cảm thấy nỗi nhục sâu sắc.
  • 彼に負けたのは人生最大の屈辱だ。
    Thua anh ta là nỗi nhục lớn nhất đời tôi.
  • 屈辱を味わったが、次こそ雪辱を果たす。
    Tôi đã nếm mùi nhục, nhưng lần tới sẽ rửa nhục.
  • 不当な扱いに屈辱を覚える。
    Tôi cảm thấy nhục nhã vì cách đối xử bất công.
  • 敗戦は国にとって大きな屈辱だった。
    Thất bại là nỗi nhục lớn đối với quốc gia.
  • 屈辱を与えるような言動は慎むべきだ。
    Nên tránh những lời nói và hành vi gây nhục nhã cho người khác.
  • 彼は屈辱を糧にして強くなった。
    Anh ấy biến nỗi nhục thành động lực để mạnh mẽ hơn.
  • 面子を潰されることは彼女にとって屈辱だ。
    Bị làm mất mặt là điều nhục nhã với cô ấy.
  • 屈辱的な条件をのむしかなかった。
    Đành chấp nhận những điều kiện nhục nhã.
  • あの出来事は忘れたい屈辱の記憶だ。
    Sự việc đó là ký ức nhục nhã tôi muốn quên đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屈辱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?