悔しさ
[Hối]
くやしさ
Danh từ chung
cay đắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日の試合は残念な結果に終わってしまいましたが、この悔しさをバネに、次に向けて頑張りたいと思います。
Kết quả trận đấu hôm nay thật đáng tiếc, nhưng tôi sẽ dùng nỗi buồn này làm động lực cho lần sau.