恥辱 [Sỉ Nhục]
ちじょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

sỉ nhục; nhục nhã

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục
Nhục xấu hổ; nhục nhã

Từ liên quan đến 恥辱