肘鉄 [Trửu Thiết]
ひじてつ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

huých khuỷu tay

🔗 肘鉄砲・ひじでっぽう

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

từ chối

🔗 肘鉄砲・ひじでっぽう

Hán tự

Trửu khuỷu tay; cánh tay
Thiết sắt

Từ liên quan đến 肘鉄