憎まれ口 [Tăng Khẩu]
にくまれ口 [Khẩu]
にくまれぐち

Danh từ chung

lời lẽ lăng mạ

Hán tự

Tăng ghét; căm ghét
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 憎まれ口