誹謗 [Phỉ Báng]
ひぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vu khống; lạm dụng

JP:基本きほんてき禁止きんし事項じこう誹謗ひぼう中傷ちゅうしょう禁止きんしとう)は「はじめにおください」に記載きさいしてあります。かならずおみください。

VI: Các quy định cơ bản (như cấm bôi nhọ, xúc phạm, v.v.) được ghi trong mục "Vui lòng đọc trước khi bắt đầu". Xin hãy đọc kỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれ?わたしたちって、もしかして誹謗ひぼう中傷ちゅうしょうされてる?
Chúng ta có phải đang bị bôi nhọ không?

Hán tự

Phỉ chế giễu; vu khống
Báng vu khống; chỉ trích

Từ liên quan đến 誹謗