漫罵 [Mạn Mạ]
まんば
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chửi rủa; chế giễu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chửi rủa; chế giễu