冷罵 [Lãnh Mạ]
れいば
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chế giễu; nhạo báng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chế giễu; nhạo báng