冷罵 [Lãnh Mạ]
れいば

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chế giễu; nhạo báng

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Mạ lạm dụng; xúc phạm

Từ liên quan đến 冷罵