Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腐す
[Hủ]
くさす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
nói xấu
Hán tự
腐
Hủ
thối rữa; mục nát; chua
Từ liên quan đến 腐す
中傷
ちゅうしょう
vu khống
誹る
そしる
vu khống; bôi nhọ; chỉ trích
誹毀
ひき
phỉ báng; vu khống; bôi nhọ
誹謗
ひぼう
vu khống; lạm dụng
誹謗中傷
ひぼうちゅうしょう
vu khống; phỉ báng
謗る
そしる
vu khống; bôi nhọ; chỉ trích
譏る
そしる
vu khống; bôi nhọ; chỉ trích
讒謗
ざんぼう
vu khống
貶す
けなす
nói xấu
非毀
ひき
phỉ báng; vu khống; bôi nhọ
Xem thêm