貶す
[Biếm]
けなす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói xấu
JP: 君は、いつも私の服をけなすのだから。
VI: Bạn luôn chê bai quần áo của tôi.