顔汚し [Nhan Ô]
かおよごし

Danh từ chung

sự ô nhục hoặc mất danh dự

Hán tự

Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục

Từ liên quan đến 顔汚し