間然 [Gian Nhiên]
かんぜん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dễ bị chỉ trích

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ

Từ liên quan đến 間然