咎め [Cữu]
とがめ

Danh từ chung

trách móc; khiển trách

JP: もしあなたが試験しけんでカンニングをやってもそれでなにとがめもけずにむとおもっているなら、とんでもないはなしだ。

VI: Nếu bạn nghĩ rằng gian lận trong kỳ thi mà không bị trừng phạt thì bạn lầm to.

Hán tự

Cữu trách; chỉ trích; khiển trách

Từ liên quan đến 咎め