攻撃 [Công Kích]

こうげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tấn công

JP: てきよるわたしたち攻撃こうげきした。

VI: Kẻ thù đã tấn công chúng tôi vào ban đêm.

Trái nghĩa: 守備

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ trích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

攻撃こうげき最大さいだい防御ぼうぎょなり。
Tấn công là phòng thủ tốt nhất.
攻撃こうげき最大さいだい防御ぼうぎょである。
Tấn công là phòng thủ tốt nhất.
攻撃こうげき最大さいだい防御ぼうぎょ
Tấn công là phòng thủ tốt nhất.
攻撃こうげきされた。
Bị tấn công.
なんとか上手うま攻撃こうげきをかわした。
Tôi đã nào đó né được cuộc tấn công một cách khéo léo.
てき攻撃こうげき夜明よあけにんだ。
Cuộc tấn công của kẻ thù đã dừng lại vào bình minh.
彼女かのじょてき攻撃こうげきしました。
Cô ấy đã tấn công kẻ thù.
かれらはてき攻撃こうげきした。
Họ đã tấn công kẻ thù.
てき夜通よどお攻撃こうげきつづけた。
Kẻ thù đã tấn công suốt đêm.
最初さいしょ攻撃こうげき目標もくひょうはずれた。
Cuộc tấn công đầu tiên đã trượt mục tiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 攻撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 攻撃
  • Cách đọc: こうげき
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 攻撃する (động từ nhóm 3, する-verb)
  • Lĩnh vực sử dụng: quân sự, thể thao, an ninh mạng, giao tiếp xã hội, trò chơi
  • Mức độ: dùng phổ biến từ giao tiếp thường ngày đến văn bản chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa cơ bản: tấn công, công kích — hành động hướng sức mạnh hoặc lời nói vào đối phương để gây tổn hại, phá vỡ, hoặc chiếm ưu thế.
  • Trong quân sự/khủng bố: ミサイル攻撃 (tấn công bằng tên lửa), 空爆による攻撃 (tấn công bằng không kích).
  • Trong thể thao: 攻撃 = “tấn công” (đối lập với 守備/防御), ví dụ 積極的な攻撃 (tấn công tích cực).
  • Trong CNTT/an ninh mạng: サイバー攻撃, DDoS攻撃 (tấn công mạng), フィッシング攻撃 (tấn công phishing).
  • Trong giao tiếp: 言葉の攻撃 (công kích bằng lời), 個人攻撃 (công kích cá nhân) — sắc thái tiêu cực, mang tính gây hấn.
  • Trong game/chỉ số: 攻撃力 (sức tấn công), 攻撃範囲 (tầm tấn công), 攻撃速度 (tốc độ đánh).

3. Phân biệt

  • 攻撃する vs 攻める
    • Đều là “tấn công”. 攻撃する trang trọng/khách quan hơn, dùng rộng trong quân sự, CNTT, văn bản tin tức: 敵基地を攻撃する.
    • 攻める thiên về hành động trực tiếp “tiến công, dồn ép”, hay dùng trong thể thao, hội thoại: 前半からどんどん攻める.
  • 攻撃 vs 襲撃(しゅうげき)
    • 襲撃 nhấn mạnh yếu tố “tập kích bất ngờ”, thường gắn với tội phạm/khủng bố. 攻撃 là khái niệm bao trùm, trung tính hơn về mặt “bất ngờ”.
  • 侵攻(しんこう) / 進攻(しんこう)
    • 侵攻: xâm lược/tiến quân xâm nhập lãnh thổ (quy mô lớn). 進攻: tiến công (nghĩa quân sự/thể thao, cách viết ít gặp hơn hiện nay).
  • 批判・非難 vs 攻撃 (trong lời nói):
    • 批判: phê bình có lý lẽ (trung tính). 非難: chỉ trích gay gắt (tiêu cực).
    • 攻撃 bằng lời: mang tính gây hấn, công kích đối phương, thường nhằm làm tổn thương hơn là xây dựng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản:
    • N を 攻撃する: tấn công N. Ví dụ: 都市を攻撃する, 相手選手を攻撃する.
    • N に対する 攻撃: cuộc tấn công nhắm vào N. Ví dụ: 政府に対する攻撃.
    • 攻撃を受ける: bị tấn công. サーバーが攻撃を受けた.
    • 攻撃を仕掛ける/加える: chủ động mở/ra đòn tấn công.
    • 攻撃をかわす/防ぐ: né/đỡ đòn tấn công.
  • Điển hình theo lĩnh vực:
    • Quân sự/khủng bố: ミサイル攻撃, 爆弾攻撃, 空からの攻撃, 無差別攻撃.
    • CNTT: サイバー攻撃, DDoS攻撃, ブルートフォース攻撃, 標的型攻撃.
    • Thể thao: 攻撃に転じる (chuyển sang tấn công), 攻撃の枚数を増やす, 攻撃陣.
    • Giao tiếp: 個人攻撃をやめる, 言葉で攻撃するな, 攻撃的な態度.
  • Ngữ dụng/nhắc nhở:
    • Trong đời sống, dùng 攻撃 với người khác thường mang sắc thái mạnh và tiêu cực. Nếu muốn góp ý, ưu tiên 指摘・助言・批判 thay vì 攻撃.
    • Trong bài viết học thuật/tin tức, 攻撃 là thuật ngữ trung tính mô tả sự kiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/khác biệt
攻撃(こうげき) danh từ tấn công, công kích Thuật ngữ chung cho “attack”.
攻撃する động từ する tấn công Dùng rộng trong quân sự, CNTT, thể thao.
攻撃的(こうげきてき) tính từ な mang tính công kích, hiếu chiến Trái nghĩa: 防御的, 穏健な.
攻撃力(こうげきりょく) danh từ sức tấn công Thuật ngữ game/thể thao.
襲撃(しゅうげき) danh/đt する tập kích, đột kích Nhấn mạnh yếu tố bất ngờ, phạm tội/khủng bố.
侵攻(しんこう) danh/đt する xâm lược, tiến quân Quy mô lớn, vượt biên giới. Khác với 進攻.
進攻(しんこう) danh/đt する tiến công Dạng “tiến lên tấn công”; cách viết ít dùng hơn.
批判(ひはん) danh/đt する phê bình Trung tính, phân tích lý lẽ; không nhất thiết là “công kích”.
非難(ひなん) danh/đt する chỉ trích gay gắt Không nhầm với 避難(ひなん: sơ tán).
誹謗中傷(ひぼうちゅうしょう) danh/đt する phỉ báng, bôi nhọ Hành vi lời nói gây hại; mạnh hơn “攻撃”.
防御(ぼうぎょ) danh/đt する phòng ngự, phòng vệ Đối nghĩa điển hình của 攻撃.
守備(しゅび) danh từ phòng thủ (thể thao) Đối lập với 攻撃 trong bối cảnh thể thao.
反撃(はんげき) danh/đt する phản kích, phản công Hành động đáp trả sau khi bị攻撃.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (コウ/せ・める): “công, tấn công”. Cấu tạo: bộ 攵(攴: đánh, gõ) + . Gợi nhớ: dùng “công cụ” và “đánh” để tấn công.
  • (ゲキ/う・つ): “kích, đánh, bắn”. Liên hệ đến hành động dùng tay/khí giới đánh trúng mục tiêu.
  • Tổ hợp Hán-ôn: 攻(こう)+撃(げき)=攻撃(こうげき) → “đánh công” = tấn công.
  • Từ phái sinh thường gặp: 攻撃力, 攻撃性, 攻撃的, 攻撃対象, 反撃, 防御.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học “攻撃”, các bạn nên lưu ý bối cảnh. Trong thể thao, từ này khá trung tính và thường đi với chiến thuật. Trong giáo tiếp đời thường, “攻撃的” dễ tạo cảm giác đối đầu; nếu mục đích là góp ý xây dựng, hãy dùng “指摘・助言・提案・批判” thay vì “攻撃”. Trong an ninh mạng, “攻撃” bao trùm nhiều kỹ thuật; vì thế đi cùng danh từ ghép để chỉ rõ phương thức: SQLインジェクション攻撃, パスワード総当たり(ブルートフォース)攻撃. Một mẹo nhớ: “攻” có bộ “攵” gợi ý hành động đánh; “撃” là “kích” – đánh trúng. Ghép lại thành một lực tác động hướng về đối phương. Cuối cùng, đừng nhầm “非難” (chỉ trích) với “避難” (sơ tán); đều đọc ひなん nhưng nghĩa trái ngược hoàn toàn.

8. Câu ví dụ

  • 敵の基地を攻撃する計画は中止された。
  • 前半は守備的だったが、後半から一気に攻撃に転じた。
  • サーバーがDDoS攻撃を受け、アクセスしにくい状態になっている。
  • 相手を言葉で攻撃するのはやめましょう。
  • 彼は攻撃的なプレースタイルで知られている。
  • この武器は攻撃力が高いが、耐久値が低い。
  • 民間人に対する無差別攻撃は国際法に反する。
  • 彼女への個人攻撃がSNSで相次いだ。
  • 相手の攻撃をうまくかわして、カウンターで反撃した。
  • 不正アクセスによる攻撃を防ぐため、二要素認証を導入した。
💡 Giải thích chi tiết về từ 攻撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?