攻め [Công]

せめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tấn công

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

người chủ động

🔗 タチ; 受け

Hậu tố

dồn dập

JP: かれ来客らいきゃくめにあった。

VI: Anh ấy đã bị khách đến thăm liên tục.

🔗 質問攻め

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

質問しつもんめにしてすみませんでした。
Xin lỗi vì đã hỏi bạn quá nhiều câu hỏi.
記者きしゃだん大臣だいじん質問しつもんめにした。
Đoàn phóng viên đã vây hỏi bộ trưởng.
学生がくせいはしばしば先生せんせい質問しつもんめにする。
Học sinh thường xuyên hỏi giáo viên hàng loạt câu hỏi.
先生せんせいぼく質問しつもんめにしはじめたんだ。
Giáo viên bắt đầu hỏi tôi rất nhiều câu hỏi.

Hán tự

Từ liên quan đến 攻め

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 攻め
  • Cách đọc: せめ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “thế công”, “mũi tấn công”, cách tấn công; bên tấn công
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong thể thao, cờ vây/cờ tướng Nhật, kinh doanh (nghĩa ẩn dụ)
  • Ngữ cảnh điển hình: 将棋の攻め・サッカーの攻め・市場開拓で攻めに出る
  • Phân biệt quan trọng: đồng âm khác nghĩa với 責め(せめ) “trách móc, dày vò”

2. Ý nghĩa chính

攻め(せめ) diễn tả hành vi/chiến thuật tấn công hoặc bộ phận/bên tấn công trong thi đấu, trò chơi chiến thuật và cũng dùng ẩn dụ trong kinh doanh để chỉ chiến lược chủ động mở rộng.

3. Phân biệt

  • 攻め vs 攻撃: 攻め thiên về “thế công/chiến thuật”, sắc thái thể thao, cờ; 攻撃 là “tấn công” nói chung, cả lời nói (言葉の攻撃).
  • 攻め vs 守り: 守り là phòng thủ; thường nói “攻めと守りのバランス”.
  • 攻め vs 責め: đồng âm khác nghĩa. 責め là trách móc/dày vò tinh thần; tuyệt đối không nhầm chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 鋭い攻め・積極的な攻め・単調な攻め攻めに転じる・攻めが弱い.
  • Thể thao/cờ: mô tả chất lượng tấn công, ví dụ “この攻めは切れ味がある”.
  • Kinh doanh/marketing: “新製品で攻めを強める” mang nghĩa chủ động mở rộng thị phần.
  • Không dùng cho “trách móc”; khi muốn nói “trách”, dùng 責め.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
攻撃 Gần nghĩa Tấn công Chung nhất, cả nghĩa vật lý và lời nói.
攻勢 Liên quan Thế công, tổng tấn công Tập trung vào giai đoạn dồn ép đối phương.
進攻 Đồng nghĩa theo ngữ cảnh Tiến công Quân sự/thể thao.
守り Đối nghĩa Phòng thủ Cặp cố định: 攻めと守り.
ディフェンス Đối nghĩa (vay mượn) Phòng ngự Thuật ngữ thể thao.
責め Đồng âm khác nghĩa Trách móc, dày vò Chữ Hán khác: 責.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう/せ・める): công, tấn công, chủ động đánh.
  • 攻め là danh từ hóa từ gốc động từ 攻める (tấn công), diễn tả “thế công/chiến pháp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe bình luận thể thao Nhật, bạn sẽ gặp các cụm như 「今日の攻めは単調だ」 hay 「前半は攻めが機能しなかった」. Trong kinh doanh, 「価格で攻める」 là “đánh bằng giá”; đừng nhầm với 「責める」(trách móc) nhé.

8. Câu ví dụ

  • 前半は攻めが単調でチャンスを作れなかった。
    Hiệp một thế công đơn điệu nên không tạo được cơ hội.
  • 将棋で鋭い攻めを見せて一気に主導権を握った。
    Trong cờ tướng Nhật, anh ấy tung đòn tấn công sắc bén và nắm thế chủ động.
  • 後半はサイドからの攻めに切り替えた。
    Sang hiệp hai chuyển sang tấn công từ hai cánh.
  • 新製品で市場に攻めをかける。
    Dùng sản phẩm mới để tăng cường thế công vào thị trường.
  • 監督は「もっと積極的な攻めを」と指示した。
    Huấn luyện viên chỉ đạo “tấn công chủ động hơn”.
  • この攻めはリスクが高いが効果的だ。
    Thế công này rủi ro cao nhưng hiệu quả.
  • 守り一辺倒ではなく攻めとのバランスが大事だ。
    Không chỉ phòng thủ; cân bằng với tấn công mới quan trọng.
  • 価格面での攻めが奏功した。
    Chiến lược tấn công về giá đã phát huy hiệu quả.
  • 序盤の攻めで相手にプレッシャーをかける。
    Tạo áp lực cho đối thủ bằng thế công ngay từ đầu.
  • 彼の攻めは展開が速くて読みにくい。
    Đòn tấn công của anh ấy triển khai nhanh và khó đoán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 攻め được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?