進攻 [Tiến Công]

しんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tấn công; tiến công; xâm lược

Hán tự

Từ liên quan đến 進攻

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 進攻
  • Cách đọc: しんこう
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ — 〜に/へ進攻する
  • Sắc thái: trang trọng, thuật ngữ quân sự; dùng trong lịch sử, chiến lược
  • Lưu ý: dễ nhầm với 侵攻 (xâm lược) và 進行 (tiến hành/tiến triển), cùng cách đọc しんこう

2. Ý nghĩa chính

Tiến công, tiến quân vào mục tiêu. Nhấn mạnh hành động “tiến lên kết hợp tấn công” về mặt chiến thuật/chiến dịch.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 侵攻: xâm lược, xâm nhập có nghĩa “xâm phạm lãnh thổ”. Sắc thái pháp lý – chính trị mạnh hơn. 進攻 thiên về chuyển động tác chiến “tiến công”.
  • 進撃: tiến đánh; hình ảnh “tiến lên đánh chiếm” ở tầm chiến thuật. Gần 進攻 nhưng ít nhấn chiến lược.
  • 攻勢: thế công, chuyển sang tấn công. Tính trừu tượng cao, không nhất thiết nói tới di chuyển.
  • 進行: tiến hành/tiến triển (hội họp, bệnh, công việc). Nghĩa khác hoàn toàn.
  • 攻撃: tấn công nói chung; 進攻 là tấn công kèm động tác “tiến lên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 軍がA方面へ進攻するAへの進攻を開始する進攻作戦・進攻路・進攻速度.
  • Hư từ: thường đi với に/へ (đích đến), への (bổ nghĩa danh từ).
  • Ngữ cảnh: mô tả chiến dịch, lịch sử quân sự, mô phỏng chiến tranh; trong game chiến thuật cũng xuất hiện.
  • Biên tập: khi nói “xâm lược” theo nghĩa chính trị, ưu tiên 侵攻.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
侵攻 Liên quan/Phân biệt xâm lược, xâm nhập Nhấn “xâm phạm” lãnh thổ; văn chính trị – pháp lý.
進撃 Đồng nghĩa gần tiến đánh Hình ảnh tiến lên đánh chiếm; sắc thái chiến trường.
攻勢 Liên quan thế công Trừu tượng, nói về cục diện chiến đấu.
攻撃 Liên quan tấn công Không bao hàm ý “tiến lên”.
撤退 Đối nghĩa rút lui Ngược lại với tiến công.
守勢 Đối nghĩa thế thủ Trạng thái phòng ngự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (しん/すすむ): tiến lên, tiến tới.
  • (こう/せめる): công kích, tấn công.
  • Chú ý phân biệt với (xâm) có bộ “nhân đứng”, nghĩa xâm phạm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên tập tin thời sự, lựa chọn giữa 進攻侵攻 ảnh hưởng sắc thái: 侵攻 nhấn phạm pháp/quốc tế; 進攻 trung lập hơn về mặt “thao tác quân sự”. Trong ngôn ngữ game/giả lập, 進攻 thường đi cùng “防衛・迎撃・補給線”.

8. Câu ví dụ

  • 軍は夜明けとともに北へ進攻した。
    Quân đội tiến công lên phía bắc lúc rạng đông.
  • 同盟軍が敵の補給線に進攻する作戦だ。
    Kế hoạch là tiến công vào tuyến tiếp tế của địch.
  • 冬季進攻は天候リスクが高い。
    Tiến công mùa đông có rủi ro thời tiết cao.
  • 部隊は河を渡って一斉に進攻した。
    Đơn vị vượt sông rồi đồng loạt tiến công.
  • 司令部は明朝の進攻を命じた。
    Bộ chỉ huy ra lệnh tiến công vào sáng mai.
  • 敵の要衝に対する迅速な進攻が鍵だ。
    Tiến công nhanh vào điểm trọng yếu của địch là chìa khóa.
  • 彼は戦略ゲームで序盤から果敢に進攻した。
    Anh ấy quả cảm tiến công ngay từ đầu trong game chiến thuật.
  • 部隊は西部戦線へ段階的に進攻している。
    Đơn vị đang tiến công theo từng giai đoạn vào mặt trận phía tây.
  • 装甲師団の電撃的進攻に守備側は混乱した。
    Cuộc tiến công thần tốc của sư đoàn thiết giáp đã làm bên phòng thủ rối loạn.
  • 敵前線を突破し、首都方面へ進攻を続けた。
    Phá vỡ tiền tuyến địch và tiếp tục tiến công về phía thủ đô.
💡 Giải thích chi tiết về từ 進攻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?