1. Thông tin cơ bản
- Từ: 進攻
- Cách đọc: しんこう
- Loại từ: Danh từ; する-động từ — 〜に/へ進攻する
- Sắc thái: trang trọng, thuật ngữ quân sự; dùng trong lịch sử, chiến lược
- Lưu ý: dễ nhầm với 侵攻 (xâm lược) và 進行 (tiến hành/tiến triển), cùng cách đọc しんこう
2. Ý nghĩa chính
Tiến công, tiến quân vào mục tiêu. Nhấn mạnh hành động “tiến lên kết hợp tấn công” về mặt chiến thuật/chiến dịch.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 侵攻: xâm lược, xâm nhập có nghĩa “xâm phạm lãnh thổ”. Sắc thái pháp lý – chính trị mạnh hơn. 進攻 thiên về chuyển động tác chiến “tiến công”.
- 進撃: tiến đánh; hình ảnh “tiến lên đánh chiếm” ở tầm chiến thuật. Gần 進攻 nhưng ít nhấn chiến lược.
- 攻勢: thế công, chuyển sang tấn công. Tính trừu tượng cao, không nhất thiết nói tới di chuyển.
- 進行: tiến hành/tiến triển (hội họp, bệnh, công việc). Nghĩa khác hoàn toàn.
- 攻撃: tấn công nói chung; 進攻 là tấn công kèm động tác “tiến lên”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 軍がA方面へ進攻する/Aへの進攻を開始する/進攻作戦・進攻路・進攻速度.
- Hư từ: thường đi với に/へ (đích đến), への (bổ nghĩa danh từ).
- Ngữ cảnh: mô tả chiến dịch, lịch sử quân sự, mô phỏng chiến tranh; trong game chiến thuật cũng xuất hiện.
- Biên tập: khi nói “xâm lược” theo nghĩa chính trị, ưu tiên 侵攻.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 侵攻 |
Liên quan/Phân biệt |
xâm lược, xâm nhập |
Nhấn “xâm phạm” lãnh thổ; văn chính trị – pháp lý. |
| 進撃 |
Đồng nghĩa gần |
tiến đánh |
Hình ảnh tiến lên đánh chiếm; sắc thái chiến trường. |
| 攻勢 |
Liên quan |
thế công |
Trừu tượng, nói về cục diện chiến đấu. |
| 攻撃 |
Liên quan |
tấn công |
Không bao hàm ý “tiến lên”. |
| 撤退 |
Đối nghĩa |
rút lui |
Ngược lại với tiến công. |
| 守勢 |
Đối nghĩa |
thế thủ |
Trạng thái phòng ngự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 進 (しん/すすむ): tiến lên, tiến tới.
- 攻 (こう/せめる): công kích, tấn công.
- Chú ý phân biệt với 侵 (xâm) có bộ “nhân đứng”, nghĩa xâm phạm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi biên tập tin thời sự, lựa chọn giữa 進攻 và 侵攻 ảnh hưởng sắc thái: 侵攻 nhấn phạm pháp/quốc tế; 進攻 trung lập hơn về mặt “thao tác quân sự”. Trong ngôn ngữ game/giả lập, 進攻 thường đi cùng “防衛・迎撃・補給線”.
8. Câu ví dụ
- 軍は夜明けとともに北へ進攻した。
Quân đội tiến công lên phía bắc lúc rạng đông.
- 同盟軍が敵の補給線に進攻する作戦だ。
Kế hoạch là tiến công vào tuyến tiếp tế của địch.
- 冬季進攻は天候リスクが高い。
Tiến công mùa đông có rủi ro thời tiết cao.
- 部隊は河を渡って一斉に進攻した。
Đơn vị vượt sông rồi đồng loạt tiến công.
- 司令部は明朝の進攻を命じた。
Bộ chỉ huy ra lệnh tiến công vào sáng mai.
- 敵の要衝に対する迅速な進攻が鍵だ。
Tiến công nhanh vào điểm trọng yếu của địch là chìa khóa.
- 彼は戦略ゲームで序盤から果敢に進攻した。
Anh ấy quả cảm tiến công ngay từ đầu trong game chiến thuật.
- 部隊は西部戦線へ段階的に進攻している。
Đơn vị đang tiến công theo từng giai đoạn vào mặt trận phía tây.
- 装甲師団の電撃的進攻に守備側は混乱した。
Cuộc tiến công thần tốc của sư đoàn thiết giáp đã làm bên phòng thủ rối loạn.
- 敵前線を突破し、首都方面へ進攻を続けた。
Phá vỡ tiền tuyến địch và tiếp tục tiến công về phía thủ đô.