アタック

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

tấn công

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tấn công (nhiệm vụ khó); đối mặt; thử

JP: 彼女かのじょはいつもなにあたらしいことにアタックしている。

VI: Cô ấy luôn thử sức với những điều mới mẻ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

leo núi

JP: かれらは山頂さんちょうにアタックしました。

VI: Họ đã tấn công lên đỉnh núi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

tấn công

Từ liên quan đến アタック