殴り込み
[殴 Liêu]
殴りこみ [殴]
擲り込み [Trịch Liêu]
殴りこみ [殴]
擲り込み [Trịch Liêu]
なぐりこみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
tấn công; đột kích