切り込む
[Thiết Liêu]
斬り込む [Trảm Liêu]
切込む [Thiết Liêu]
斬込む [Trảm Liêu]
斬り込む [Trảm Liêu]
切込む [Thiết Liêu]
斬込む [Trảm Liêu]
きりこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
cắt sâu vào
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
cắt đường vào (vị trí địch); xông vào; đột kích; tấn công
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
ép ai đó (ví dụ: với câu hỏi); đi vào trọng tâm của (vấn đề)
JP: その場しのぎの対策では麻薬中毒問題に切り込むことはできないでしょう。
VI: Những biện pháp tạm thời không thể đối phó triệt để với vấn đề nghiện ma túy.