論詰 [Luận Cật]
ろんきつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phê bình

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 論詰