敲く [Xao]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đánh; đập; gõ; đập mạnh; tát; đánh đòn; gõ nhẹ; vỗ nhẹ; vỗ tay; chơi (trống)
JP: 見知らぬ人が玄関のドアをしきりにたたいた。
VI: Một người lạ đã liên tục gõ cửa nhà tôi.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tấn công; chỉ trích; phê phán; tấn công (trên Internet)
JP: 新聞は一斉にその政治家をたたきはじめた。
VI: Các tờ báo bắt đầu chỉ trích vị chính trị gia đó.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
thăm dò (quan điểm của ai đó)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đập (thịt hoặc cá); băm nhỏ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
hạ giá
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 như ...口を叩く
nói (lớn, xấu, nhảm, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
Lĩnh vực: Tin học
gọi; gọi (ví dụ: một hàm)