叩く [Khấu]
敲く [Xao]
たたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

đánh; đập; gõ; đập mạnh; tát; đánh đòn; gõ nhẹ; vỗ nhẹ; vỗ tay; chơi (trống)

JP: 見知みしらぬひと玄関げんかんのドアをしきりにたたいた。

VI: Một người lạ đã liên tục gõ cửa nhà tôi.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

tấn công; chỉ trích; phê phán; tấn công (trên Internet)

JP: 新聞しんぶん一斉いっせいにその政治せいじをたたきはじめた。

VI: Các tờ báo bắt đầu chỉ trích vị chính trị gia đó.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thăm dò (quan điểm của ai đó)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

đập (thịt hoặc cá); băm nhỏ

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

hạ giá

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

📝 như ...口を叩く

nói (lớn, xấu, nhảm, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

Lĩnh vực: Tin học

gọi; gọi (ví dụ: một hàm)

Hán tự

Khấu đánh; đập; cúi đầu; đánh; quất; chỉ trích

Từ liên quan đến 叩く