一撃 [Nhất Kích]
いちげき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cú đánh; cú đòn

JP: わたしかれみみ一撃いちげきあたえた。

VI: Tôi đã đánh vào tai anh ấy một cái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれのひらで一撃いちげきあたえた。
Anh ấy đã đánh một cái bằng lòng bàn tay.
そのボクサーはボディーに一撃いちげきらった。
Tay đấu sĩ đó đã bị đánh một cú vào thân mình.
その一撃いちげきからた。
Cú đánh đó khiến lửa bắn ra từ mắt.
かれはその一撃いちげきあたまけた。
Anh ấy đã nhận một đòn vào đầu.
ライオンが獲物えもの一撃いちげきでとどめをした。
Con sư tử đã kết liễu con mồi chỉ trong một cú đánh.
その一撃いちげきかれ腹部ふくぶをとらえた。
Cú đánh đó đã trúng vào bụng anh ta.
先制せんせい一撃いちげきをすれば半分はんぶんったようなものだ。
Một đòn tấn công trước sẽ như đã thắng được nửa trận.
調しらべをすすめるうちに、頭蓋骨ずがいこつが、なにおも一撃いちげきけてくだかれているのがあきらかになった。
Trong quá trình điều tra, đã rõ ràng rằng hộp sọ đã bị đập nát do một cú đánh nặng.

Hán tự

Nhất một
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục

Từ liên quan đến 一撃