どやす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh; đập

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

quát mắng

JP: 恵子けいこさんがくてもみんなが納得なっとくしないんです。あとおれがドヤされるんだから。

VI: Dù Keiko đồng ý thì mọi người không chấp nhận đâu. Sau này tôi lại bị mắng mỏ mà.

Từ liên quan đến どやす