パンチ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cú đấm
JP: 彼が謝ろうとしていたちょうどそのとき、その人は彼の顔にパンチをくらわせた。
VI: Đúng lúc anh ấy định xin lỗi, người kia đã đấm vào mặt anh ấy.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bấm lỗ
Danh từ chung
rượu punch
Danh từ chung
sức ảnh hưởng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私のパンチで彼はよろめいた。
Anh ta đã lảo đảo vì cú đấm của tôi.
私のパンチは彼をロープに追い込んだ。
Cú đấm của tôi đã đẩy anh ta vào dây thừng.
彼の返報は鼻への強烈なパンチだった。
Câu trả lời của anh ấy giống như một cú đấm mạnh vào mũi.
彼の報復は鼻への強烈なパンチだった。
Sự trả thù của anh ấy là một cú đấm mạnh vào mũi.
彼は相手からあごに強烈なパンチを受けた。
Anh ấy đã nhận một cú đấm mạnh vào cằm từ đối thủ.
あごにパンチを受けて私はひざをついた。
Tôi bị đấm vào cằm và quỳ gối xuống.
サトヤマ先生の作品が俳壇に強烈なパンチを与えた。
Tác phẩm của giáo sư Satoyama đã tạo ra một cú đấm mạnh mẽ trong giới thơ ca.
彼は第一ラウンドの一発のパンチでノックアウトされた。
Anh ấy đã bị knock-out bởi một cú đấm trong vòng đầu tiên.
人目をひく記事にするために、やっぱり冒頭にパンチのきいた一言をいれなきゃ。考えていることを、ダイレクトに伝えてください。
Để bài báo thu hút người đọc, bạn cần phải bắt đầu bằng một câu mở đầu ấn tượng. Hãy truyền đạt suy nghĩ của bạn một cách trực tiếp.