打撃 [Đả Kích]

だげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

cú sốc; đòn đánh; thiệt hại

JP: このなんヶ月かげつかはひどい打撃だげきけました。

VI: Những tháng gần đây tôi đã gặp nhiều khó khăn.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đánh bóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはぼくの気持きもちには打撃だげきです。
Cái chết của cô ấy là một đòn mạnh vào tâm trạng của tôi.
言葉ことばっても、打撃だげきはおもくるしくのこる。
Dù lời nói có tan biến, nhưng sự tổn thương vẫn nặng nề và còn lại.
母親ははおや少女しょうじょにとって打撃だげきであった。
Cái chết của mẹ là một cú sốc lớn đối với cô gái.
彼女かのじょかれにはだい打撃だげきだった。
Cái chết của cô ấy là một cú sốc lớn đối với anh ấy.
これは、わたしにとってはだい打撃だげきよ。
Điều này thật là một đòn giáng mạnh đối với tôi.
そのらせはかれにとって打撃だげきだった。
Tin ấy là một đòn giáng mạnh đối với anh ta.
それはわたしたちにとってひどい打撃だげきだった。
Đó là một cú sốc lớn đối với chúng tôi.
それは我々われわれにとってだい打撃だげきであった。
Đó là một đòn giáng mạnh đối với chúng ta.
ひがしアジアの経済けいざいはエネルギー価格かかく上昇じょうしょうおおきな打撃だげきけた。
Kinh tế Đông Á đã chịu tổn thất lớn do giá năng lượng tăng.
えんだかはその会社かいしゃにとって致命ちめいてき打撃だげきだった。
Giá yên cao đã là một đòn giáng mạnh vào công ty đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 打撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打撃
  • Cách đọc: だげき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cú đánh; đòn giáng (cả nghĩa đen và bóng). Trong bóng chày: khả năng đánh bóng.
  • Trình độ tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

打撃 có hai mảng nghĩa:

  • Nghĩa đen: cú đánh mạnh gây tác động lớn (vào vật/người).
  • Nghĩa bóng: đòn giáng nặng nề lên kinh tế, tinh thần, danh tiếng… (ví dụ: “経済に大きな打撃”).
  • Thể thao (bóng chày): khả năng đánh bóng, thành tích đánh (打撃力, 打撃練習).

3. Phân biệt

  • 衝撃: cú sốc/tác động (trung tính hơn); 打撃 hàm ý thiệt hại nặng.
  • 殴打: hành vi đánh người; 打撃 rộng hơn, cả bóng chày và tác động kinh tế-xã hội.
  • ダメージ: vay mượn, thân mật; 打撃 trang trọng, báo chí hay dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 〜に打撃を与える/受ける (gây/nhận đòn).
  • 深刻な/甚大な/壊滅的な 打撃: mức độ nặng.
  • Bóng chày: 打撃力/打撃フォーム/打撃練習.
  • Ngữ cảnh: tin kinh tế, khủng hoảng, thiên tai, thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
衝撃 Gần nghĩa cú sốc, chấn động Không nhất thiết gây thiệt hại nặng
ダメージ Gần nghĩa tổn hại, thiệt hại Khẩu ngữ, vay mượn
殴打 Liên quan đánh đập Tập trung hành vi bạo lực
好影響/追い風 Đối nghĩa ảnh hưởng tốt / thuận gió (thuận lợi) Tác động tích cực, trái với 打撃

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 扌 (tay) + 丁 → “đánh, gõ”.
  • : hình thành từ các bộ phận gợi “ra tay tấn công/đánh” → “kích, công kích”.
  • 打撃: “ra đòn đánh” → cú đánh/đòn giáng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả mức độ ảnh hưởng, báo chí Nhật ưa dùng “〜に打撃を与える” để nhấn mạnh tính tiêu cực rõ rệt. Trong thể thao, 打撃 là thuật ngữ cứng của bóng chày; với võ thuật lại ít dùng hơn so với “打つ一撃”.

8. Câu ví dụ

  • 原材料の高騰は中小企業に深刻な打撃を与えた。
    Giá nguyên liệu leo thang đã giáng đòn nghiêm trọng vào doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 地震で観光業が大きな打撃を受けた。
    Ngành du lịch chịu đòn nặng nề do động đất.
  • 不祥事は企業イメージに計り知れない打撃となった。
    Vụ bê bối trở thành đòn không thể đong đếm đối với hình ảnh công ty.
  • 円安は輸出には追い風だが、輸入企業には打撃だ。
    Yên yếu là thuận lợi cho xuất khẩu nhưng là đòn giáng với doanh nghiệp nhập khẩu.
  • 彼の打撃フォームは無駄がない。
    Form đánh bóng của anh ấy rất gọn, không thừa động tác.
  • 新型ウイルス流行は地域経済に甚大な打撃を与えた。
    Đợt dịch virus mới gây tổn hại nghiêm trọng cho kinh tế địa phương.
  • 主力選手の離脱はチームにとって大きな打撃だ。
    Trụ cột vắng mặt là một đòn lớn với đội bóng.
  • 彼は右ストレートで決定的な打撃を入れた。
    Anh ta tung cú đòn quyết định bằng cú thẳng tay phải.
  • 輸送網の寸断は物流に直接の打撃を及ぼした。
    Đứt gãy mạng lưới vận tải đã gây đòn trực tiếp lên logistics.
  • 値上げが家計に与える打撃は小さくない。
    Việc tăng giá gây đòn không nhỏ lên ngân sách gia đình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?