ラップ
Danh từ chung
màng bọc thực phẩm
JP: 私はお姉ちゃんの夕飯をラップに包んでしまわないと。
VI: Tôi phải gói bữa tối của chị gái vào trong màng bọc thực phẩm.
🔗 ラップフィルム
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bọc màng thực phẩm