一巡
[Nhất Tuần]
一順 [Nhất Thuận]
一順 [Nhất Thuận]
いちじゅん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
một vòng; một chuyến