サイクル
Danh từ chung
chu kỳ
JP: 図表2を見ると、これらの貿易サイクルのいくつかは非常に短期のものであることが判明する。
VI: Nhìn vào Biểu đồ 2, có thể thấy một số chu kỳ thương mại này rất ngắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここら辺にレンタルサイクルができる場所ってありますか?
Có chỗ nào cho thuê xe đạp xung quanh đây không?