チャリンコ
ちゃりんこ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

xe đạp

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Tiếng lóng

trẻ móc túi

Từ liên quan đến チャリンコ