循環
[Tuần Hoàn]
じゅんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tuần hoàn; xoay vòng; chu kỳ; vòng lặp
JP: 血液は体内を循環する。
VI: Máu lưu thông trong cơ thể.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
血液の循環。
Tuần hoàn máu.
きついバンドは血液の循環を妨げる。
Dây thắt chặt làm cản trở sự lưu thông máu.
経済は今景気循環の頂点にある。
Hiện nay, nền kinh tế đang ở đỉnh điểm của chu kỳ kinh tế.
適度の運動は血液の循環を活発にする。
Tập thể dục vừa phải làm tăng cường lưu thông máu.
適度な運動は血液の循環を活発にする。
Việc tập thể dục điều độ sẽ làm kích thích tuần hoàn máu.
カナダでは季節の循環がはっきり見られます。
Ở Canada, bạn có thể thấy rõ sự thay đổi theo mùa.
循環論法すれば賞賛を浴るのは哲学だけです。
Chỉ có triết học mới được ca ngợi khi sử dụng lập luận tuần hoàn.
賃金と物価の悪循環を断ち切ることは困難だ。
Việc phá vỡ vòng luẩn quẩn giữa lương và giá cả là khó khăn.
景気循環とは好況時と不況時が交互に繰り返し起こることである。
Chu kỳ kinh tế là sự lặp đi lặp lại của thời kỳ thịnh vượng và suy thoái.
肺、心臓、静脈、動脈、毛細血管により循環器系が形成されています。
Hệ tuần hoàn được cấu tạo từ phổi, tim, tĩnh mạch, động mạnh và mao mạch.