円転 [Viên Chuyển]

えんてん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tròn trịa; chuyển động tròn mượt mà; hình cầu; lăn mượt mà; (với) chuyển động tròn mượt mà

Hán tự

Từ liên quan đến 円転