ローリング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lắc lư (tàu, thuyền)

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

khởi động; kế hoạch liên tục

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

đua xe trái phép

Từ liên quan đến ローリング